Unilever là một trong những công ty đa quốc gia hàng đầu thế giới. Dù vậy nhưng trên thị trường doanh nghiệp này vẫn gặp rất nhiều áp lực từ đối thủ cạnh tranh của Unilever. Vậy Chiến lược có lợi hơn so với đối thủ cạnh tranh của Unilever như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc trên.
Áp lực về đối thủ cạnh tranh của Unilever
Được thành lập vào năm 1929, Unilever là một trong những công ty đa quốc gia hàng đầu thế giới, có trụ sở chính tại London, Anh. Đây là một trong những công ty đa quốc gia lâu đời nhất được biết đến với các sản phẩm tiêu dùng như mỹ phẩm, chất tẩy rửa, kem đánh răng, dầu gội và hàng tạp hóa. Các sản phẩm của Unilever hiện đang tồn tại tại hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Unilever có mặt tại Việt Nam từ năm 1995 và dần trở thành “người bạn”, gắn bó với nhiều thế hệ người Việt Nam và đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Rửa tay với xà phòng Lifebuoy, giặt quần áo bằng OMO, gội đầu bằng Sunsilk, đánh răng với kem P / S … đã trở nên quen thuộc với nhiều người Việt Nam.

Gia nhập thị trường của đối thủ mới
Unilever có thể chịu áp lực từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường. Theo đó,
- Tuy nhiên, để xây dựng một thương hiệu mạnh như Unilever cần rất nhiều vốn và không phải công ty mới nào cũng có thể làm được điều này. Ngoài ra, Unilever được hưởng lợi từ một nền kinh tế lớn, giá cả cạnh tranh và hiệu quả tổ chức cao mà các công ty mới thường thiếu. Kết quả là, công ty vẫn mạnh dù đã thâm nhập vào các thị trường mới.
- Chi phí chuyển mạch thấp (áp lực mạnh)
- Chi phí xây dựng thương hiệu cao (áp lực nhẹ)
- Tính kinh tế của quy mô (áp lực yếu)
Sản phẩm mới, thay thế
Chi phí chuyển đổi thấp giúp người tiêu dùng tiếp cận với các lựa chọn thay thế của Unilever. Yếu tố bên ngoài này có tác động đáng kể đến môi trường của doanh nghiệp và ngành hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, tác động tổng thể của việc thay thế được giảm thiểu do tính khả dụng của sản phẩm thay thế thấp. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng mua kem đánh răng có thương hiệu gần gũi của Unilever ở cửa hàng tạp hóa hơn là mua loại thay thế như kem đánh răng hữu cơ tự làm. Ngoài ra, hầu hết các lựa chọn thay thế đều kém hiệu quả hơn và có sự chênh lệch chi phí tối thiểu hoặc không đáng kể khi so sánh với các vật tư tiêu hao hiện có trên thị trường. Điều kiện này làm cho các sản phẩm của Unilever trở nên hấp dẫn hơn các sản phẩm thay thế. Điều này càng làm giảm bớt quy mô của mối đe dọa sản phẩm thay thế.
Theo đó, Unilever có thể tận dụng điểm này để tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao hơn với mức giá thấp hơn hoặc thấp hơn. Do đó, người mua sẽ thích các sản phẩm của Unilever hơn các thương hiệu khác.

Sự thương lượng với nhà cung cấp, với khách hàng
Đối với khách hàng
Chi phí chuyển đổi giữa các sản phẩm của Unilever và các sản phẩm của các công ty khác là thấp. Yếu tố này cũng góp phần ảnh hưởng đến khả năng thương lượng của khách hàng. Không chỉ vậy, thông tin truyền thông ngày nay tăng vọt cho phép người tiêu dùng tiếp cận và so sánh thông tin sản phẩm chính xác, dễ dàng đưa ra quyết định khi mua một sản phẩm, sản phẩm Unilever hay các thương hiệu khác ngày càng gia tăng.
Ngoài ra, một lần mua hàng của một người tiêu dùng không ảnh hưởng đến lợi nhuận của Unilever. Tuy nhiên, chi phí chuyển đổi thấp và khả năng tiếp cận thông tin tốt có tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh sản phẩm tiêu dùng của Unilever.
Đối với nhà cung cấp
Yếu tố bên ngoài này có tác động vừa phải đến môi trường của ngành hàng tiêu dùng. Ngoài ra, một số lượng nhà cung cấp có thể quản lý được có thể hạn chế tác động đến các công ty như Unilever. Tương tự, mức trung bình của tổng cung góp phần vào tác động đáng kể mà các giới hạn này gây ra đối với các nhà cung cấp.
Unilever có thể mua nguyên liệu thô với giá rẻ từ các nhà cung cấp của mình. Nếu chi phí hoặc sản phẩm không phù hợp với Unilever, chi phí chuyển đổi thấp cho phép thương hiệu chuyển đổi nhà cung cấp. Unilever có thể có nhiều nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng của mình. Ví dụ, chúng tôi sở hữu nhiều nhà cung cấp ở các khu vực khác nhau về mặt địa lý. Bằng cách này, các thương hiệu có thể đảm bảo hiệu quả của chuỗi cung ứng mà không bị nhầm lẫn hoặc nhầm lẫn.
Unilever có thể được hưởng lợi từ việc có mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp nếu khách hàng cũng có mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp.
Chiến lược có lợi hơn so với đối thủ cạnh tranh của Unilever
Unilever sử dụng sự khác biệt hóa làm chiến lược có lợi hơn so với đối thủ cạnh tranh của Unilever. Trọng tâm chính của chiến lược kinh doanh này là nhấn mạnh các tính năng hoặc đặc điểm giúp phân biệt sản phẩm của công ty với các đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, Unilever sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân như Dove Cream Bars để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về xà phòng có độ cứng nhưng không quá khô. Mặc dù có giá tương đối cao, các sản phẩm như vậy của Unilever vẫn có tính cạnh tranh vì chúng nổi bật so với hầu hết các loại xà phòng tập trung vào việc làm sạch hơn là dưỡng ẩm.
Với chiến lược này, công ty thu hút khách hàng bằng những sản phẩm được thiết kế đặc biệt. Vì vậy, một chiến lược chung như vậy phù hợp với tầm nhìn và tuyên bố sứ mệnh của Unilever nhằm hỗ trợ sự bền vững toàn cầu và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người tiêu dùng. Dựa trên chiến lược cạnh tranh tổng thể mạnh mẽ của Tập đoàn, mục tiêu chiến lược là phát triển Unilever hơn nữa thông qua phát triển sản phẩm. Mục tiêu này tập trung vào việc phát triển các sản phẩm tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và thu hút khách hàng của chúng tôi. Mặt khác, các mục tiêu tài chính liên quan đến chiến lược tổng thể của Unilever nhằm tăng lợi nhuận tại các quốc gia đang phát triển mang lại cơ hội tăng trưởng cao.
Những cơ hội này đã được xác định trong phân tích PESTEL của Unilever. Sự kết hợp của các mục tiêu chiến lược này mang lại lợi thế cạnh tranh thể hiện qua các sản phẩm mạnh và hiệu quả tài chính trên thị trường hàng tiêu dùng.

Theo đó, Unilever đã áp dụng các chiến lược cụ thể như:
Thâm nhập thị trường
Unilever theo đuổi thâm nhập thị trường là chiến lược tập trung vào tăng trưởng chính. Với chiến lược kinh doanh này, công ty sẽ tăng sản lượng tiêu thụ và cải thiện doanh số hoặc tăng trưởng kinh doanh. Ví dụ, trong thị trường chăm sóc gia đình, Unilever đang tích cực bán các sản phẩm của mình tại các thị trường hiện có như Hoa Kỳ và Canada.
Những nỗ lực chủ động này sẽ cải thiện khả năng đánh cắp khách hàng của công ty từ các công ty chăm sóc gia đình cạnh tranh. Unilever đã sử dụng chiến lược khác biệt hóa chung để áp dụng thành công chiến lược kinh doanh này, làm cho sản phẩm của mình trở nên cạnh tranh và hấp dẫn hơn các sản phẩm khác.
Phát triển sản phẩm
Phát triển sản phẩm đóng vai trò như một chiến lược tập trung thứ yếu mà Unilever sử dụng để phát triển hoạt động kinh doanh của mình. Công ty đang áp dụng chiến lược kinh doanh này bằng cách tung ra các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ: Các phiên bản mới nhất của các sản phẩm chăm sóc cá nhân của Unilever được phát hành theo thời gian để duy trì hoặc mở rộng thị phần của công ty.
Chiến lược tăng trưởng kinh doanh này phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty là khác biệt hóa để tạo lợi thế cạnh tranh trong ngành sản phẩm tiêu dùng. Chiến lược tập trung này dẫn đến mục tiêu chiến lược là phát triển công ty thông qua đổi mới sản phẩm liên tục. Những đổi mới như vậy cải thiện sự kết hợp sản phẩm trong hỗn hợp tiếp thị của Unilever.
Đa dạng hóa
Unilever sử dụng đa dạng hóa như một chiến lược tăng trưởng tập trung. Chiến lược kinh doanh này tập trung vào việc thành lập doanh nghiệp mới để phát triển doanh nghiệp. Chiến lược khác biệt hóa cạnh tranh chung hỗ trợ chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ này bằng cách đảm bảo rằng các thương hiệu mua lại từ Unilever có những đặc điểm riêng biệt để thu hút khách hàng mục tiêu của họ. Mục tiêu chiến lược gắn với chiến lược kinh doanh này là đạt được sự tăng trưởng bằng cách tiếp tục xu hướng sáp nhập và mua lại các công ty. Những xu hướng này nâng cao phạm vi tiếp cận của Unilever trong ngành hàng tiêu dùng toàn cầu.